|
LỚP MỚI NGÀY 07/08/2022
|
Tìm kiếm lớp nhanh
Mã lớp
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức Lương |
Yêu cầu |
Đăng ký |
15020 |
Lớp 8,
Anh,
Sắp xếp |
Lũy Bán Bích - P Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
-- Nam/Nữ |
|
15019 |
Lớp 8,
Toán,
Sắp xếp |
Lũy Bán Bích - P Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15015 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Sắp xếp Tối 6h-8h |
Lộc Hưng -P6, TP Hồ Chí Mjnh, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15014 |
Lớp 1,
Lớp 3,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp |
Ấp Tân Bình - Xã Bình Minh -, Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15013 |
Lớp 12,
Anh,
Chiều Thứ 7+CN Từ 5h trở đi |
Dương Quảng Hàm, Quận Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15011 |
Lớp 4,
Toán,
Văn,
Anh,
Tối Sắp xếp 6h -8h |
Nguyễn Khoái, P2, Quận 4, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15010 |
Lớp 11,
Anh,
Chiều 5h30-7h30 Sắp xếp |
Bà Hạt, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15006 |
Lớp 2,
Toán,
Văn,
Sắp xếp |
Đồng Kè -P Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15005 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều 2h trở đi Sắp xếp |
Ấp 2 Xã An Viễn -, Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15004 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp xếp |
Tổ 4 - Âp Tân Đạt Xã Đồi 61 , Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15003 |
Lớp 5,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp |
Tam Bình - P Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15002 |
Lớp 11,
Lý,
chiều 5Hh - 7h Sắp xếp |
Bà Hạt, Quận 10, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15001 |
Lớp 6,
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Lương Khắc Ninh -P Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân Nam/Nữ |
|
15000 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Chiều Tối Sắp xếp |
Nguyễn Thị Thập, P Tân Quy, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14999 |
Lớp 9,
Sinh,
Sáng chiều thứ 7 Và CN Sắp xếp |
Tân Phước Khánh 15 - Khu phố 3, Tân Uyên.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
4,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14998 |
Lớp 3,
Toán,
Văn,
Anh,
Chiều Sắp xếp 5h50 trở đi |
Trần Xuân Soạn- Phường Trần Xuân Soạn, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14997 |
Lớp 12,
Anh,
Tối Thứ 3-5 |
Đường Số 198, khu phố 6, phường Phước Long A,, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14996 |
Lớp 1,
Toán,
Hóa,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Âp1 - Phú Lợi, Huyện Định Quán, Đồng Nai |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14995 |
Lớp 8,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Thủy Lợi -P Phước Long A, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14993 |
Lớp 9,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp xếp |
Nguyễn Thượng Hiền -P 6, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14992 |
Lớp 1,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp |
Gần Đại học Đồng Nai, Khu phố 4, Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa,, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14991 |
Lớp 9,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Huỳnh Văn Nghệ - Phường Hòa Qúy, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14990 |
Lớp 9,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Huỳnh Văn Nghệ - Phường Hòa Qúy, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14988 |
Lớp 4,
Toán,
Văn,
Sáng thứ 7 + CN ( Từ 8h- 9h30) DẠY ONLINE |
Đường 3-2 - P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14987 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Sắp xếp từ 4h chiều trở đi |
Landmark 81, Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14986 |
Lớp 4,
Toán,
Văn,
Anh,
Chiều 3-5-6 tử 3h30 trở đi |
Hồ Ngọc Lãm, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14985 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Võ Huy Giáp - P Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
2,500,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14984 |
Lớp 12,
Toán,
Sáng 8h trở đi Sắp xếp |
Nguyễn Công Trứ P Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14983 |
Lớp 5,
Toán,
Văn,
Anh,
TỐI Sắp xếp |
Phạm Phú Thứ -P11, Quận Tân Bình, TP.HCM |
 |
4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
-- Nam/Nữ |
|
14980 |
Lớp 9,
Anh,
Tối Sắp Xếp Từ 19h Trờ Đi |
Nguyễn Công Trứ, P An Hải Tây, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14979 |
Lớp 6,
Anh,
Chiều Tối Sắp Xếp Từ 18h Trở Đi |
Ông Ích Khiêm, P Thanh Bình, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14978 |
Lớp 12,
Hóa,
Chiều Tối Sắp Xếp Từ 18h Trở Đi |
Lý Chính Thắng, P8, Quận 3, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14976 |
Lớp 4,
Toán,
Văn,
Anh,
Tối Sắp xếp 6h-8h |
TL22 - Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam |
|
14962 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Chiều Tối Sắp Xếp |
Long Thọ( Gần Chợ Long Thọ), Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
3,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14974 |
Lớp Lá,
Toán,
Tiếng Việt,
Rèn Chữ,
Tối Sắp xếp |
Văn Tiến Dũng, P Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14972 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Anh,
Chiều Tối Sắp Xếp |
Âu Cơ, P Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,400,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14970 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều Tối Sắp xếp |
Trường Sơn, P Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14968 |
Lớp 12,
Anh,
Chiều Thứ 3-Chiều Thứ 7(Từ 17h Trở Đi) |
Lưu Quang Vũ- Phường Hoà Quí, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14966 |
Lớp 7,
Anh,
Tối Sắp xếp Từ 18h Trở Đi |
Ấp Nhân Hòa, Xã Tây Hòa, Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14965 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Tối Sắp xếp Từ 18h Trở Đi |
Ấp Nhân Hòa, Xã Tây Hòa, Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14961 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng Việt,
Sáng Thứ 3-5-7(Từ 8h30-10h30) |
Hàn Thuyên, P Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14960 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Sắp xếp |
Tôn Đức Thắng, P Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14959 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Sáng Tối Sắp Xếp |
Hoa Sứ, P7, Quận Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam |
|
14954 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Thứ 2-Thứ 6( Từ 18h-20h) |
Mai Chí Thọ, P Cẩm Lệ, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,700,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14953 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Chiều Thứ 2-Thứ 6(Từ 16h-18h) |
CC Trần Thị Lý, P Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14946 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Sắp xếp |
Trần Khánh Dư ,P.Mỷ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14942 |
Lớp 9,
Lý,
Tối Sắp Xếp Từ 18h Trở Đi |
Nguyễn An Ninh, P7, TP Vũng Tàu, BR-VT |
 |
2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14941 |
Lớp 12,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp Xếp Từ 19h Trở Đi |
Khu Phố 3, P Trảng Dài, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14936 |
Lớp 11,
Toán,
Sắp xếp |
Đường Số 9- Phường Bình Hưng Hoà, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14903 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Chiều Tối Sắp Xếp |
Mai Đăng Chơn, P Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14902 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Báo Bài,
Chiều Tối Sắp Xếp |
Tôn Thất Thuyết, P Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14901 |
Lớp 11,
Anh,
Chiều Tối Sắp Xếp |
Đỗ Huy Uyển, P An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14899 |
Lớp 6,
Văn,
Chiều sắp Xếp Từ 14h Trở Đi |
Châu Văn Liêm, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
 |
4,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14897 |
Lớp 11,
Lý,
Chiều Tối Sắp Xếp |
Đường Nguyễn Tri Phương - P14, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14890 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Từ 18h30 Trở Đi |
Đường số 2,KDC 6B, Đường Chánh Hưng, Bình Hưng, Quận Bình Chánh, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam |
|
14885 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Sắp Xếp |
Liên Khu 4-5, P Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14877 |
Lớp Lá,
Toán,
Tiếng Việt,
Rèn Chữ,
Sắp xếp từ thứ 2-7 (sáng 9h - 10h30) |
Nguyễn Duy Trinh - P. Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14874 |
Ngoại Ngữ,
Căn Bản,
Tiếng Nhật,
Chiều sắp xếp từ 17h trở đi |
Đường 59- (Phạm Văn Chiêu)Chợ Thạch Đà- P14, Quận Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14861 |
Lớp 11,
Lý,
Chiều Tối Sắp Xếp |
Đường Nguyễn Tri Phương - P14, Quận 10, TP.HCM |
 |
3,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14814 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Thứ 2-4-6(Từ 18h Trở Đi) |
Thanh Đa, P27, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14754 |
Lớp 9,
Văn,
Anh,
Sắp xếp buổi chiều trong tuần trừ thứ 4 |
Nguyễn Quang Diêu - P. An Hải Tây, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14794 |
Ngoại Ngữ,
Tiếng Hoa,
Căn Bản,
Sáng Tối Sắp Xếp |
QL1A, P An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,300,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14791 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Báo Bài,
Tối Thứ 2-Thứ 6(Từ 19h-20h30) |
Bùi Huy Bích, P Nại Hiên Đông, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
2,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14763 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Tối Sắp xếp |
Đường số 7 - P Long Trường, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14723 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Thứ 3-5 (19h-20h30); thứ 7 (sáng chiều sắp xếp) |
Phạm Ngũ Lão - P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14305 |
Lớp 1,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp (5h-7h) |
Hoàng Văn Bí - P Hoà An, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14655 |
Lớp 6,
Toán,
Chiều Thứ 5-thứ 7(Từ 14h-16h) Hoặc Thứ 4(Từ 18h-20h) |
Khu Minh Sơn, Thị Trấn Trúc Sơn, Trung Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14652 |
Ngoại Ngữ,
Anh,
Đàm Thoại,
Sáng Thứ 7_CN(Từ 9h-10h30) |
Tân Phước Khánh 6, Tân Uyên.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14624 |
Lớp 11,
Toán,
Tối sắp sếp |
ấp An Mỹ, xã An Điền, Thị Xã.Bến Cát, Bình Dương |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14616 |
Lớp 12,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Thứ 3-Thứ 5(Từ 19h-20h30) Sáng thứ 7-CN(Từ 9h30-11h) |
Rừng Sát, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TP.HCM |
 |
3,800,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14604 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Sắp xếp tối 2-4-6 hoặc 3-5-7 từ 17h30 |
Cao Xuân Dục -P 13, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14579 |
Lớp 10,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Sư Vạn Hạnh- P 12, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14540 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều Từ 5h30 trở đi |
Vĩnh Viễn -P9, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14211 |
Lớp 11,
Toán,
Chiều 2-4-6 (5h30-7h30) |
Vĩnh Viễn -P9, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam |
|
14499 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều Thứ 2-Thứ 4(Từ !8h-19h30) |
Chung Cư Royal city, Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14222 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối sắp xếp (Trừ tối 4 và 7) |
Thiên Phước- Phường 9, Quận Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14183 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều 5h30 7h Sắp xếp |
Nguyễn Lâm -P6, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam |
|
14182 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều 5h30 7h Sắp xếp |
Nguyễn Lâm -P6, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14030 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Văn,
Anh,
TốiS ắp xếp |
Lý Thái Tông - P Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13922 |
Lớp 7,
Anh,
Sắp xếp |
Đinh Lễ - P., Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13833 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối 6h-8h(T2 đến t6) |
Nguyễn Thị Thập- Phường Thanh Khê, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
1,700,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13828 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp xếp |
Hà Huy Tập- Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13812 |
Lớp 9,
Anh,
Chiều Hoặc Tối Sắp xếp |
Tổ 1- Lệ Sơn Bắc - Hòa Tiến, Huyện Hòa Vang, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13811 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều Hoặc Tối Sắp xếp |
Tổ 1- Lệ Sơn Bắc - Hòa Tiến, Huyện Hòa Vang, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13810 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều Hoặc Tối Sắp xếp |
Tổ 1- Lệ Sơn Bắc - Hòa Tiến, Huyện Hòa Vang, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13790 |
Lớp 10,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Trịnh Hoài Đức- Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13763 |
Lớp 3,
Toán,
Văn,
Anh,
Sắp xếp tối |
Triệu Nữ Vương - P hải Châu 2, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13745 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Sắp Xếp |
Lê Hữu Trác(Chợ An Hải Đông)- Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
800,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13738 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Văn,
Sáng+Tối Sắp Xếp |
Lâm Quang Thự- Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13735 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Sắp xếp |
Hoàng Văn Thái - P Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13680 |
Lớp 8,
Toán,
Sáng +Tối chọn 90 phút |
Thường Đức(Chợ Hoà Hải)-p Mai Đăng Chơn, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
13665 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối 2-7(chọn 90 phút) |
Trần Bạch Đằng- Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13659 |
Lớp 10,
Văn,
Chiều +tối chọn 2 buổi/ 90 phút |
Đà sơn- Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13651 |
Lớp 7,
Anh,
Sáng T3(8h-10h)+tối T6(7h-9h) |
Tôn Thất Thuyết- Phường Cẩm Lệ, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13644 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối 7h-9h(Sắp Xếp Thứ) |
Bùi Viện- Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13600 |
Lớp 9,
Văn,
Chiều 13h30 15h Sắp xếp |
Ông Ích Khiêm, phường Tân Chính, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
900,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13561 |
Lớp 9,
Văn,
Chiều+Tối Sắp xếp |
Châu Thị Vĩnh Tế- Phường Mĩ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13530 |
Lớp 11,
Lý,
Chiều +Tối sắp Xếp |
Hoàng Diệu- Phường Nam Linh- Hải Châu, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam |
|
13528 |
Lớp 12,
Anh,
Sáng Sắp xếp |
Lê Đình Lý- Thanh Khê, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13509 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối 2-4-6(chọn 90 phút) |
Trường Chinh- Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
11250 |
Lớp 4,
Toán,
Anh,
Tiếng Việt,
Tối 2-3-4-5(Sắp xếp Giờ) |
Trần Thánh Tông- Phường Nại Sơn Đông, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|